|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06 09 04 02 04 02 19 10 14 16 14 11 41 59 58 57 50 62 76 70 78 74 80 82 97 94 99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.5 |
Bình Thuận
BTH
|
Tây Ninh
TN
|
An Giang
AG
|
G8 | 54 | 98 | 05 |
7 | 540 | 524 | 851 |
G6 | 4148 8393 8888 |
8145 4473 1643 |
2143 7603 8613 |
G5 | 0938 | 5518 | 8508 |
G4 | 59186 17012 42788 76351 41260 17919 54975 |
72680 66756 14634 12990 13616 65104 61689 |
52469 42261 31961 70387 66015 73042 34428 |
G3 | 13674 33483 |
17528 39035 |
73352 19557 |
G2 | 45840 | 12678 | 64916 |
G1 | 44125 | 10321 | 33503 |
ĐB | 571324 | 978402 | 009646 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 16 | 66 | 31 |
7 | 358 | 198 | 762 |
G6 | 3512 2089 8498 |
9280 0352 2643 |
2668 2041 0756 |
G5 | 2029 | 1954 | 0197 |
G4 | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 |
16604 10970 78578 00480 85795 04758 52605 |
84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
G3 | 56667 51827 |
16381 93608 |
17561 68011 |
G2 | 96030 | 42376 | 40699 |
G1 | 75042 | 86374 | 45504 |
ĐB | 341134 | 261083 | 369775 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Sáu, ngày 03 tháng 02 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 13 (Nhâm Thìn), Tháng 1 (Giáp Dần), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo
(Tốt cho việc cưới hỏi.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng TâyHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Coppyright @ 2010 -2019 www.ivanbuilds.com, All Right Reversed