|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06 09 04 02 04 02 19 10 14 16 14 11 41 59 58 57 50 62 76 70 78 74 80 82 97 94 99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.7 |
Bình Phước
BP
|
Hậu Giang
HG
|
Long An
LA
|
TP HCM
HCM
|
G8 | 47 | 59 | 78 | 74 |
7 | 314 | 406 | 456 | 267 |
G6 | 3928 6200 6577 |
9992 1385 3812 |
1494 1872 1531 |
1227 7470 8561 |
G5 | 7077 | 1500 | 8030 | 3776 |
G4 | 60699 58917 49562 12872 20672 93591 42767 |
47027 45003 42861 93625 94019 48228 37083 |
64804 78717 32256 39626 95594 48012 02689 |
22637 08305 36919 54926 52147 93432 60378 |
G3 | 43198 27022 |
89654 63889 |
80986 19727 |
49356 66430 |
G2 | 60098 | 68785 | 57633 | 60161 |
G1 | 10041 | 79748 | 32464 | 49805 |
ĐB | 893855 | 780807 | 615656 | 003081 |
Loto xổ số miền nam |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 13 | 10 | 52 |
7 | 504 | 952 | 401 |
G6 | 7374 7525 2821 |
6660 9757 9257 |
0409 4271 5945 |
G5 | 1674 | 3488 | 5505 |
G4 | 83087 70357 57370 65608 04599 84693 33075 |
68938 74011 20985 68953 89546 37743 01660 |
85309 04585 14772 78828 95667 14602 38736 |
G3 | 92212 88113 |
14771 29772 |
56646 24443 |
G2 | 81019 | 37512 | 49687 |
G1 | 09850 | 44206 | 93347 |
ĐB | 458716 | 425383 | 966051 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 01 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 8 (Đinh Hợi), Tháng 1 (Giáp Dần), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Câu Trận Hắc đạo
(Rất kỵ trong việc dời nhà, làm nhà, tang lễ.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Tý, Mão, Tị, Dậu | ||
00:00 | Giờ Canh Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Tân Sửu | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Nhâm Dần | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Quý Mão | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Giáp Thìn | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Ất Tị | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Bính Ngọ | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Đinh Mùi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
15:00 | Giờ Mậu Thân | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
17:00 | Giờ Kỷ Dậu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Canh Tuất | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Tân Hợi | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Canh Tý | |
Bạch Hổ | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng ĐôngHỷ thần: Hướng chính Nam
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 www.ivanbuilds.com, All Right Reversed