|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06 09 04 02 04 02 19 10 14 16 14 11 41 59 58 57 50 62 76 70 78 74 80 82 97 94 99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.2 |
TP HCM
HCM
|
Đồng Tháp
DT
|
Cà Mau
CM
|
G8 | 74 | 56 | 03 |
7 | 267 | 395 | 527 |
G6 | 1227 7470 8561 |
7701 6702 5883 |
8905 4903 1051 |
G5 | 3776 | 9899 | 2920 |
G4 | 22637 08305 36919 54926 52147 93432 60378 |
67200 30652 78406 77322 77876 29368 89863 |
24707 33359 97808 40794 25110 05242 12939 |
G3 | 49356 66430 |
00116 51309 |
75932 07286 |
G2 | 60161 | 09376 | 68781 |
G1 | 49805 | 77642 | 74375 |
ĐB | 003081 | 635253 | 696215 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 87 | 18 |
7 | 358 | 801 |
G6 | 6293 6893 4074 |
7569 5629 0448 |
G5 | 8000 | 8180 |
G4 | 61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 |
49183 34667 48371 30306 60120 38104 19207 |
G3 | 76971 03266 |
88895 51652 |
G2 | 71757 | 74618 |
G1 | 68436 | 50207 |
ĐB | 974705 | 071817 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Hai, ngày 16 tháng 01 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 25 (Giáp Tuất), Tháng 12 (Quý Sửu), Năm 2022 (Nhâm Dần)
Ngày Thanh Long Hoàng đạo
(Tốt cho mọi việc, đứng đầu bảng trong các ngày Hoàng Đạo.)
Giờ Hoàng đạo: Thìn, Tị, Dậu, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Mão, Mùi, Tuất | ||
00:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Ất Sửu | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Bính Dần | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Đinh Mão | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
07:00 | Giờ Mậu Thìn | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
09:00 | Giờ Kỷ Tị | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Canh Ngọ | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Tân Mùi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Nhâm Thân | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Quý Dậu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Giáp Tuất | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Ất Hợi | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Giáp Tý | |
Thiên Lao | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Đông bắc
Những việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất
Coppyright @ 2010 -2019 www.ivanbuilds.com, All Right Reversed