T.2 |
Phú Yên
PY
|
TT Huế
TTH
|
G8 | 51 | 29 |
7 | 603 | 768 |
G6 | 2199 2908 8273 |
2954 6971 0874 |
G5 | 0718 | 3690 |
G4 | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 |
49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
G3 | 03558 80230 |
54561 28182 |
G2 | 51150 | 66542 |
G1 | 95561 | 57629 |
ĐB | 284879 | 386370 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
CN |
Khánh Hòa
KH
|
Kon Tum
KT
|
G8 | 25 | 00 |
7 | 594 | 450 |
G6 | 4772 2924 2303 |
2698 8708 7242 |
G5 | 5322 | 2346 |
G4 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 |
39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 |
G3 | 84464 41199 |
90612 15712 |
G2 | 32838 | 41169 |
G1 | 63569 | 49603 |
ĐB | 308701 | 767900 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.7 |
Đà Nẵng
DNG
|
Quảng Ngãi
QNI
|
Đắk Nông
DNO
|
G8 | 71 | 08 | 50 |
7 | 035 | 617 | 517 |
G6 | 9097 6989 8947 |
9578 3118 2941 |
7523 8679 6419 |
G5 | 0959 | 2354 | 4718 |
G4 | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 |
63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 |
99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
G3 | 76783 04344 |
22542 77701 |
83029 90831 |
G2 | 77036 | 55125 | 85265 |
G1 | 43248 | 45518 | 84755 |
ĐB | 764709 | 443635 | 520971 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.6 |
Gia Lai
GL
|
Ninh Thuận
KT
|
G8 | 07 | 01 |
7 | 906 | 680 |
G6 | 0390 6600 9895 |
7498 2178 9346 |
G5 | 3974 | 5023 |
G4 | 10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 |
09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
G3 | 51616 86666 |
55511 14609 |
G2 | 28656 | 64054 |
G1 | 44300 | 60969 |
ĐB | 316288 | 054076 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
T.5 |
Bình Định
BDH
|
Quảng Bình
QB
|
Quảng Trị
QT
|
G8 | 65 | 55 | 87 |
7 | 239 | 801 | 982 |
G6 | 1065 0600 6539 |
0775 4688 6170 |
7650 3144 8911 |
G5 | 1223 | 2541 | 9870 |
G4 | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 |
84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
G3 | 51340 66743 |
13524 09020 |
80788 12593 |
G2 | 47571 | 40890 | 24471 |
G1 | 12189 | 68534 | 02073 |
ĐB | 896120 | 875870 | 379299 |
Loto xổ số miền trung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Ba, ngày 06 tháng 06 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 19 (Ất Mùi), Tháng 4 (Đinh Tị), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Minh Đường Hoàng đạo
(Có lợi cho việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức.)
Giờ Hoàng đạo: Mão, Tị, Tuất, Hợi | ||
Giờ Hắc đạo: Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | ||
00:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
01:00 | Giờ Đinh Sửu | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
03:00 | Giờ Mậu Dần | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
05:00 | Giờ Kỷ Mão | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Canh Thìn | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Tân Tị | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
11:00 | Giờ Nhâm Ngọ | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
13:00 | Giờ Quý Mùi | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Giáp Thân | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Ất Dậu | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
19:00 | Giờ Bính Tuất | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
21:00 | Giờ Đinh Hợi | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
23:00 | Giờ Bính Tý | |
Thiên Hình | Hắc đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng Đông NamHỷ thần: Hướng Tây Bắc
Những việc nên làm: Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
Việc không nên làm: Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Coppyright @ 2010 -2019 www.ivanbuilds.com, All Right Reversed